quotidian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quotidian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quotidian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quotidian.

Từ điển Anh Việt

  • quotidian

    /kwɔ'tidiən/

    * tính từ

    hằng ngày

    tầm thường

    * danh từ

    (y học) sốt hằng ngày

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • quotidian

    Similar:

    everyday: found in the ordinary course of events

    a placid everyday scene

    it was a routine day

    there's nothing quite like a real...train conductor to add color to a quotidian commute"- Anita Diamant

    Synonyms: mundane, routine, unremarkable, workaday