unremarkable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unremarkable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unremarkable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unremarkable.

Từ điển Anh Việt

  • unremarkable

    * tính từ

    không nổi bật, tầm thường

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unremarkable

    Similar:

    everyday: found in the ordinary course of events

    a placid everyday scene

    it was a routine day

    there's nothing quite like a real...train conductor to add color to a quotidian commute"- Anita Diamant

    Synonyms: mundane, quotidian, routine, workaday