workaday nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
workaday nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm workaday giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của workaday.
Từ điển Anh Việt
workaday
/'sə:kədei/
* tính từ
thường ngày
workaday clothes: quần áo thường ngày, quần áo mặc đi làm
tầm thường
Từ điển Anh Anh - Wordnet
workaday
Similar:
everyday: found in the ordinary course of events
a placid everyday scene
it was a routine day
there's nothing quite like a real...train conductor to add color to a quotidian commute"- Anita Diamant
Synonyms: mundane, quotidian, routine, unremarkable