daily nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

daily nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm daily giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của daily.

Từ điển Anh Việt

  • daily

    /'deili/

    * tính từ & phó từ

    hằng ngày

    one's daily bread: miếng ăn hằng ngày

    most newspapers appear daily: hầu hết các báo đều xuất bản hằng ngày

    * danh từ

    báo hàng ngày

    (thông tục) người đàn bà giúp việc hằng ngày đến nhà

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • daily

    * kỹ thuật

    hàng ngày

    xây dựng:

    thường nhật

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • daily

    a newspaper that is published every day

    of or belonging to or occurring every day

    daily routine

    a daily paper

    Synonyms: day-to-day, day-by-day, day-after-day

    every day; without missing a day

    he stops by daily

    Similar:

    casual: appropriate for ordinary or routine occasions

    casual clothes

    everyday clothes

    Synonyms: everyday

    day by day: gradually and progressively

    his health weakened day by day