daily balance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

daily balance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm daily balance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của daily balance.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • daily balance

    * kinh tế

    bảng tính mỗi ngày

    kết số hàng ngày