daily allowance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

daily allowance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm daily allowance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của daily allowance.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • daily allowance

    * kinh tế

    trợ cấp hàng ngày

    trợ cấp sinh hoạt

    trợ cấp sinh hoạt phí