daily routine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

daily routine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm daily routine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của daily routine.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • daily routine

    * kinh tế

    công việc thường ngày

    thời gian biểu