daily round nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

daily round nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm daily round giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của daily round.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • daily round

    Similar:

    round: the usual activities in your day

    the doctor made his rounds

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).