daily dew nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

daily dew nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm daily dew giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của daily dew.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • daily dew

    Similar:

    sundew: any of various bog plants of the genus Drosera having leaves covered with sticky hairs that trap and digest insects; cosmopolitan in distribution

    Synonyms: sundew plant

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).