daily dew nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
daily dew nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm daily dew giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của daily dew.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
daily dew
Similar:
sundew: any of various bog plants of the genus Drosera having leaves covered with sticky hairs that trap and digest insects; cosmopolitan in distribution
Synonyms: sundew plant
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- daily
- daily dew
- daily run
- dailyness
- daily diet
- daily dose
- daily flow
- daily loss
- daily plan
- daily rate
- daily wage
- dailydozen
- daily audit
- daily loans
- daily money
- daily needs
- daily range
- daily round
- daily sales
- daily sheet
- daily trend
- daily amount
- daily charge
- daily double
- daily output
- daily report
- daily salary
- daily balance
- daily charter
- daily meeting
- daily premium
- daily routine
- daily arrivals
- daily articles
- daily capacity
- daily expenses
- daily interest
- daily overview
- daily rainfall
- daily sdr rate
- daily allowance
- daily amplitude
- daily base rate
- daily discharge
- daily load peak
- daily newspaper
- daily reservoir
- daily time card
- daily variation
- daily work load