sundew nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sundew nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sundew giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sundew.

Từ điển Anh Việt

  • sundew

    /'sʌndju:/

    * danh từ

    (thực vật học) cây gọng vó

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sundew

    any of various bog plants of the genus Drosera having leaves covered with sticky hairs that trap and digest insects; cosmopolitan in distribution

    Synonyms: sundew plant, daily dew