daily sales nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

daily sales nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm daily sales giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của daily sales.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • daily sales

    * kinh tế

    doanh số mỗi ngày