daily rate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

daily rate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm daily rate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của daily rate.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • daily rate

    * kinh tế

    phí đăng quảng cáo trên báo ngày

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    tiền công nhật