daily wage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

daily wage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm daily wage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của daily wage.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • daily wage

    * kinh tế

    lương công nhật

    lương ngày

    * kỹ thuật

    lương công nhật