daily time card nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

daily time card nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm daily time card giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của daily time card.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • daily time card

    * kinh tế

    thẻ đăng ký thời gian làm việc mỗi ngày

    thẻ nhật ký giờ công