daily charter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

daily charter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm daily charter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của daily charter.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • daily charter

    * kinh tế

    hợp đồng thuê tàu (tính theo ngày)