daily audit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

daily audit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm daily audit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của daily audit.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • daily audit

    * kinh tế

    kiểm tra hàng ngày