daily output nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

daily output nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm daily output giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của daily output.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • daily output

    * kinh tế

    sản lượng ngày

    * kỹ thuật

    sản lượng hàng ngày

    cơ khí & công trình:

    điện lượng ngày

    hóa học & vật liệu:

    sản lượng ngày