daily report nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
daily report nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm daily report giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của daily report.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
daily report
* kinh tế
báo cáo hằng ngày
báo cáo lượng bán mỗi ngày
từng ngày
* kỹ thuật
xây dựng:
báo các hàng ngày
cơ khí & công trình:
báo cáo hàng ngày
Từ liên quan
- daily
- daily dew
- daily run
- dailyness
- daily diet
- daily dose
- daily flow
- daily loss
- daily plan
- daily rate
- daily wage
- dailydozen
- daily audit
- daily loans
- daily money
- daily needs
- daily range
- daily round
- daily sales
- daily sheet
- daily trend
- daily amount
- daily charge
- daily double
- daily output
- daily report
- daily salary
- daily balance
- daily charter
- daily meeting
- daily premium
- daily routine
- daily arrivals
- daily articles
- daily capacity
- daily expenses
- daily interest
- daily overview
- daily rainfall
- daily sdr rate
- daily allowance
- daily amplitude
- daily base rate
- daily discharge
- daily load peak
- daily newspaper
- daily reservoir
- daily time card
- daily variation
- daily work load