daily report nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

daily report nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm daily report giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của daily report.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • daily report

    * kinh tế

    báo cáo hằng ngày

    báo cáo lượng bán mỗi ngày

    từng ngày

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    báo các hàng ngày

    cơ khí & công trình:

    báo cáo hàng ngày