day-by-day nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
day-by-day nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm day-by-day giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của day-by-day.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
day-by-day
Similar:
daily: of or belonging to or occurring every day
daily routine
a daily paper
Synonyms: day-to-day, day-after-day
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).