every other month nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

every other month nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm every other month giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của every other month.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • every other month

    * kinh tế

    cách tháng (hai tháng một lần)