everything nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

everything nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm everything giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của everything.

Từ điển Anh Việt

  • everything

    /'evriθiɳ/

    * đại từ

    mọi vật, tất cả, mọi cái, tất cả mọi thứ

    cái quan trọng bậc nhất, điều quan trọng bậc nhất

    money is everything to some people: đối với người tiền là cái quan trọng bậc nhất

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • everything

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    mỗi thứ