every time nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

every time nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm every time giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của every time.

Từ điển Anh Việt

  • every time

    /'evritaim/

    * phó từ

    lần nào cũng

    our football team wins every_time: đội bóng của ta lần nào cũng thắng