every bit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

every bit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm every bit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của every bit.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • every bit

    Similar:

    equally: to the same degree (often followed by `as')

    they were equally beautiful

    birds were singing and the child sang as sweetly

    sang as sweetly as a nightingale

    he is every bit as mean as she is

    Synonyms: as

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).