everywhere nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
everywhere nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm everywhere giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của everywhere.
Từ điển Anh Việt
everywhere
/'evriweə/
* phó từ
ở mọi nơi, khắp nơi, khắp chốn
everywhere
khắp nơi
almost e. hầu khắp nơi
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
everywhere
* kỹ thuật
toán & tin:
khắp nơi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
everywhere
to or in any or all places; (`everyplace' is used informally for `everywhere')
You find fast food stores everywhere
people everywhere are becoming aware of the problem
he carried a gun everywhere he went
looked all over for a suitable gift
Synonyms: everyplace, all over