all over nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
all over nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm all over giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của all over.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
all over
over the entire area
the wallpaper was covered all over with flowers
she ached all over
everything was dusted over with a fine layer of soot
Synonyms: over
Similar:
complete: having come or been brought to a conclusion
the harvesting was complete
the affair is over, ended, finished
the abruptly terminated interview
Synonyms: concluded, ended, over, terminated
everywhere: to or in any or all places; (`everyplace' is used informally for `everywhere')
You find fast food stores everywhere
people everywhere are becoming aware of the problem
he carried a gun everywhere he went
looked all over for a suitable gift
Synonyms: everyplace
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- all
- ally
- allah
- allay
- allen
- alley
- allis
- allot
- allow
- alloy
- allyl
- all in
- all-in
- all-up
- allege
- allele
- allice
- allied
- allies
- allium
- allude
- allure
- all too
- all-out
- allayer
- alleged
- alleger
- allegro
- allelic
- allergy
- allgood
- allover
- allowed
- alloxan
- alloyed
- allseed
- allsome
- allurer
- alluvia
- allylic
- all call
- all high
- all over
- all told
- all-cast
- all-hail
- all-pass
- all-star
- all-time
- all-wool