all in nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

all in nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm all in giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của all in.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • all in

    very tired

    was all in at the end of the day

    so beat I could flop down and go to sleep anywhere

    bushed after all that exercise

    I'm dead after that long trip

    Synonyms: beat, bushed, dead

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).