alloyed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

alloyed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alloyed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alloyed.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • alloyed

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    được hợp kim hóa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • alloyed

    (used of metals) debased by mixture with an inferior element

    (used of metals) blended to obtain a desired property

    Similar:

    debase: lower in value by increasing the base-metal content

    Synonyms: alloy

    alloy: make an alloy of