all too nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

all too nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm all too giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của all too.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • all too

    to a high degree

    she is all too ready to accept the job

    Synonyms: only too

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).