allot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

allot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm allot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của allot.

Từ điển Anh Việt

  • allot

    /ə'lɔt/

    * ngoại động từ

    phân công, giao (phân việc cho ai); định dùng (một số tiền vào việc gì)

    chia phần, phân phối, định phần

    (quân sự) phiên chế

    (quân sự) chuyển (một phần lương cho gia đình)

  • allot

    (thống kê) phân bố, phân phối

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • allot

    * kinh tế

    cấp (tiền)

    phân bổ

    phân phát (cổ phiếu)

    phân phối

    * kỹ thuật

    phân bố

    phân phối

Từ điển Anh Anh - Wordnet