grant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
grant
/grɑ:nt/
* danh từ
sự cho, sự ban cho, sự cấp cho
trợ cấp
to make a grant to somebody: trợ cấp cho ai
sự nhượng, sự nhường lại (của cải, quyền...)
(pháp lý) sự chuyển nhượng bằng khế ước
capitation
tiền trợ cấp
* ngoại động từ
cho, ban (ơn), cấp
to grant a favour: gia ơn, ban ơn
to grant somebody a permission to do something: cho phép ai làm việc gì
thừa nhận, công nhận, cho là
to take for granted: cho là dĩ nhiên, cho là điều tất nhiên
nhượng (của cải, quyền...)
Grant
(Econ) Trợ cấp.
+ Khoản tiền do một tổ chức hay cá nhân cấp cho các tổ chức và các cá nhân khác mà nó không tạo thành một bộ phận trao đổi nào đó, nhưng chỉ là một thanh toán chuyển khoản một chiều.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
grant
* kinh tế
ban cấp
chứng thư chuyển nhượng (tài sản)
khoản trợ cấp
nhượng
sự ban cấp
sự cho
sự chuyển nhượng
sự tặng dữ
tặng khoản
tặng vật
tiền trợ cấp
trợ cấp
* kỹ thuật
ban
sự cấp
sự cấp bằng
sự chấp nhận
điện tử & viễn thông:
sự phụ cấp
sự trợ cấp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
grant
any monetary aid
the act of providing a subsidy
Synonyms: subsidization, subsidisation
(law) a transfer of property by deed of conveyance
Synonyms: assignment
Scottish painter; cousin of Lytton Strachey and member of the Bloomsbury Group (1885-1978)
Synonyms: Duncan Grant, Duncan James Corrow Grant
United States actor (born in England) who was the elegant leading man in many films (1904-1986)
Synonyms: Cary Grant
18th President of the United States; commander of the Union armies in the American Civil War (1822-1885)
Synonyms: Ulysses Grant, Ulysses S. Grant, Ulysses Simpson Grant, Hiram Ulysses Grant, President Grant
a right or privilege that has been granted
bestow, especially officially
grant a degree
give a divorce
This bill grants us new rights
Synonyms: give
transfer by deed
grant land
Synonyms: deed over
Similar:
concession: a contract granting the right to operate a subsidiary business
he got the beer concession at the ball park
allow: let have
grant permission
Mandela was allowed few visitors in prison
Antonyms: deny
award: give as judged due or on the basis of merit
the referee awarded a free kick to the team
the jury awarded a million dollars to the plaintiff
Funds are granted to qualified researchers
concede: be willing to concede
I grant you this much
Synonyms: yield
accord: allow to have
grant a privilege
Synonyms: allot
concede: give over; surrender or relinquish to the physical control of another