grantor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

grantor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm grantor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của grantor.

Từ điển Anh Việt

  • grantor

    /grɑ:n'tɔ:/

    * danh từ

    người ban cho

    người trợ cấp

    người chuyển nhượng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • grantor

    * kinh tế

    người bán

    người bàn quyền chọn

    người cho

    người ký thác tài sản

    người nhượng dữ

    * kỹ thuật

    người cấp

    người nhượng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • grantor

    a person who makes a grant in legal form

    conveyed from grantor to grantee