grantor trust nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

grantor trust nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm grantor trust giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của grantor trust.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • grantor trust

    Similar:

    clifford trust: a trust established to shift the income to someone who is taxed at a lower rate than the grantor for a period of 10 years or more

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).