clifford trust nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

clifford trust nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clifford trust giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clifford trust.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • clifford trust

    * kinh tế

    quỹ tín khác Clifford

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • clifford trust

    a trust established to shift the income to someone who is taxed at a lower rate than the grantor for a period of 10 years or more

    Synonyms: grantor trust