grantable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

grantable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm grantable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của grantable.

Từ điển Anh Việt

  • grantable

    /'grɑ:ntəbl/

    * tính từ

    có thể cho được, có thể cấp được

    có thể nhượng được