cede nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cede nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cede giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cede.

Từ điển Anh Việt

  • cede

    /si:d/

    * ngoại động từ

    nhượng, nhường lại (quyền hạn, đất đai...)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cede

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    nhường lại

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cede

    Similar:

    concede: give over; surrender or relinquish to the physical control of another

    Synonyms: yield, grant

    surrender: relinquish possession or control over

    The squatters had to surrender the building after the police moved in

    Synonyms: deliver, give up