cede nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cede nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cede giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cede.
Từ điển Anh Việt
cede
/si:d/
* ngoại động từ
nhượng, nhường lại (quyền hạn, đất đai...)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cede
* kỹ thuật
xây dựng:
nhường lại