surrender nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
surrender
/sə'rendə/
* danh từ
sự đầu hàng
unconditional surrender: sự đầu hàng không điều kiện
sự giao lại, sự dâng, sự nộp (thành trì... để đầu hàng)
* ngoại động từ
bỏ, từ bỏ
to surrender one's office: từ chức
to surrender a privilege: từ bỏ một đặt quyền
to surrender hopes: từ bỏ hy vọng
giao lại, dâng, nộp (thành trì... để đầu hàng)
* nội động từ
đầu hàng
to surrender to somebody: đầu hàng ai
chịu để cho (tập quán, ảnh hưởng...) chi phối mình
to surrender to an emotion: để cho sự xúc động chi phối
Từ điển Anh Anh - Wordnet
surrender
the delivery of a principal into lawful custody
give up or agree to forgo to the power or possession of another
The last Taleban fighters finally surrendered
Synonyms: give up
Antonyms: resist
relinquish possession or control over
The squatters had to surrender the building after the police moved in
Synonyms: cede, deliver, give up
Similar:
resignation: acceptance of despair
giving up: a verbal act of admitting defeat
Synonyms: yielding
capitulation: the act of surrendering (usually under agreed conditions)
they were protected until the capitulation of the fort
Synonyms: fall