deliver nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
deliver
/di'livə/
* ngoại động từ
(+ from) cứu, cứu khỏi, giải thoát
phân phát (thư), phân phối, giao (hàng)
đọc, phát biểu, giãi bày, bày tỏ
to deliver a speech: đọc một bài diễn văn
to deliver oneself of an opinion: giãi bày ý kiến
to deliver a judgement: tuyên án
giáng, ném, phóng, bắn ra; mở (cuộc tấn công)
to deliver an assault on the enemy: mở cuộc tấn công quân địch
có công suất là (máy nước, máy điện...); cung cấp (điện) cho (máy...)
(kỹ thuật) dỡ, tháo... (ở khuôn ra)
to be delivered of
sinh đẻ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
to be delivered of a child: sinh một đứa con
to be delivered of a poem: rặn ra được một bài thơ
to deliver over
giao trả, chuyển giao, chuyển nhượng
to deliver over an estate to one's son: chuyển nhượng tài sản cho con trai
to deliver up
trả lại, giao nộp
to deliver oneself up: đầu hàng
to deliver something up to somebody: nộp cái gì cho ai
to deliver battle
giao chiến
to deliver the goods
(nghĩa bóng) thực hiện điều cam kết
deliver
(Tech) phân phối, giao nộp
deliver
phân phối
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
deliver
* kinh tế
chuyển giao (thư)
đưa
giao (hàng)
phát
* kỹ thuật
chuyển giao
dẫn vào
dỡ tháo
đưa vào
giao
phân phối
phóng ra
tăng áp
truyền
hóa học & vật liệu:
giao phát
Từ điển Anh Anh - Wordnet
deliver
deliver (a speech, oration, or idea)
The commencement speaker presented a forceful speech that impressed the students
Synonyms: present
bring to a destination, make a delivery
our local super market delivers
utter (an exclamation, noise, etc.)
The students delivered a cry of joy
save from sins
carry out or perform
deliver an attack", "deliver a blow
The boxer drove home a solid left
Synonyms: drive home
throw or hurl from the mound to the batter, as in baseball
The pitcher delivered the ball
Synonyms: pitch
Similar:
hand over: to surrender someone or something to another
the guard delivered the criminal to the police
render up the prisoners
render the town to the enemy
fork over the money
Synonyms: fork over, fork out, fork up, turn in, render
rescue: free from harm or evil
extradite: hand over to the authorities of another country
They extradited the fugitive to his native country so he could be tried there
Synonyms: deport
render: pass down
render a verdict
deliver a judgment
Synonyms: return
surrender: relinquish possession or control over
The squatters had to surrender the building after the police moved in
give birth: cause to be born
My wife had twins yesterday!
- deliver
- delivery
- delivered
- deliverer
- deliverable
- deliverance
- deliveryman
- delivery air
- delivery boy
- delivery end
- delivery man
- delivery set
- delivery van
- delivery var
- delivery-end
- delivery area
- delivery book
- delivery cock
- delivery cone
- delivery date
- delivery duct
- delivery free
- delivery head
- delivery hire
- delivery hose
- delivery lift
- delivery line
- delivery main
- delivery mark
- delivery note
- delivery pipe
- delivery port
- delivery pump
- delivery rate
- delivery rime
- delivery risk
- delivery room
- delivery side
- delivery slip
- delivery time
- delivery tray
- delivery tube
- deliverability
- delivered site
- delivery cycle
- delivery delay
- delivery flask
- delivery month
- delivery order
- delivery point