delivery pipe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
delivery pipe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm delivery pipe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của delivery pipe.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
delivery pipe
* kỹ thuật
đường ống áp lực
đường ống cung cấp
đường ống phân phối
ống cao áp
ống cung cấp
ống dẫn tới
ống phân phối
ống xả
xây dựng:
ống dẫn nước tới
ô tô:
ống phun cấp
Từ liên quan
- delivery
- deliveryman
- delivery air
- delivery boy
- delivery end
- delivery man
- delivery set
- delivery van
- delivery var
- delivery-end
- delivery area
- delivery book
- delivery cock
- delivery cone
- delivery date
- delivery duct
- delivery free
- delivery head
- delivery hire
- delivery hose
- delivery lift
- delivery line
- delivery main
- delivery mark
- delivery note
- delivery pipe
- delivery port
- delivery pump
- delivery rate
- delivery rime
- delivery risk
- delivery room
- delivery side
- delivery slip
- delivery time
- delivery tray
- delivery tube
- delivery cycle
- delivery delay
- delivery flask
- delivery month
- delivery order
- delivery point
- delivery price
- delivery quota
- delivery sheet
- delivery space
- delivery speed
- delivery state
- delivery terms