delivery duct nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
delivery duct nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm delivery duct giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của delivery duct.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
delivery duct
* kỹ thuật
điện lạnh:
ống khí cấp
Từ liên quan
- delivery
- deliveryman
- delivery air
- delivery boy
- delivery end
- delivery man
- delivery set
- delivery van
- delivery var
- delivery-end
- delivery area
- delivery book
- delivery cock
- delivery cone
- delivery date
- delivery duct
- delivery free
- delivery head
- delivery hire
- delivery hose
- delivery lift
- delivery line
- delivery main
- delivery mark
- delivery note
- delivery pipe
- delivery port
- delivery pump
- delivery rate
- delivery rime
- delivery risk
- delivery room
- delivery side
- delivery slip
- delivery time
- delivery tray
- delivery tube
- delivery cycle
- delivery delay
- delivery flask
- delivery month
- delivery order
- delivery point
- delivery price
- delivery quota
- delivery sheet
- delivery space
- delivery speed
- delivery state
- delivery terms