delivery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

delivery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm delivery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của delivery.

Từ điển Anh Việt

  • delivery

    /di'livəri/

    * danh từ

    sự phân phát (thư); sự phân phối, sự giao hàng

    the early (first) delivery: lần phát thư thứ nhất trong ngày

    to pay on delivery: tả tiền khi giao hàng

    cách nói; sự đọc, sự bày tỏ, sự phát biểu (ý kiến)

    his speech was interesting but his delivery was poor: bài nói của ông ta rất hay nhưng cách nói lại dở

    the delivery of the lecture took three hours: đọc bài thuyết minh mất ba tiếng

    sự sinh đẻ

    sự ném, sự phóng, sự bắn (quả bóng, tên đạn...); sự mở (cuộc tấn công); sự ban ra, sự truyền ra (lệnh)

    sự nhượng bộ, sự đầu hàng, sự chuyển nhượng

    công suất (máy nước...)

  • delivery

    (máy tính) sự phân phối, sự cung cấp

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • delivery

    * kinh tế

    điều kiện giao hàng

    giao

    giao nạp

    phát (thư)

    sự chuyển giao

    sự giao (hàng)

    sự giao lại chính thức (tài sản...)

    * kỹ thuật

    cấp phối

    cung cấp

    dòng cấp

    dòng đầu

    dung tích

    giao hàng

    gửi tin

    hiệu suất

    lượng chuyển

    lượng ra

    lưu lượng

    lưu lượng bơm

    năng suất

    sự cấp

    sự cung cấp

    sự cung ứng

    sự giao hàng

    sự phân phát

    sự phân phối

    sự tháo rỡ

    sự vận chuyển

    sự xả

    truyền

    y học:

    sự bóc ra, tách ra

    sự đẻ, sự đỡ

    xây dựng:

    sự giao (hàng)

    sự phát hàng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • delivery

    the act of delivering or distributing something (as goods or mail)

    his reluctant delivery of bad news

    Synonyms: bringing

    the event of giving birth

    she had a difficult delivery

    the voluntary transfer of something (title or possession) from one party to another

    Synonyms: livery, legal transfer

    the act of delivering a child

    Synonyms: obstetrical delivery

    Similar:

    manner of speaking: your characteristic style or manner of expressing yourself orally

    his manner of speaking was quite abrupt

    her speech was barren of southernisms

    I detected a slight accent in his speech

    Synonyms: speech

    pitch: (baseball) the act of throwing a baseball by a pitcher to a batter

    rescue: recovery or preservation from loss or danger

    work is the deliverance of mankind

    a surgeon's job is the saving of lives

    Synonyms: deliverance, saving