delivery rate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

delivery rate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm delivery rate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của delivery rate.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • delivery rate

    * kỹ thuật

    lưu lượng

    năng suất cấp

    sản lượng

    tải trọng

    tốc độ cấp

    cơ khí & công trình:

    khả năng (mang) tải