delivery note nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

delivery note nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm delivery note giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của delivery note.

Từ điển Anh Việt

  • delivery note

    /di'livəri'nout/

    * danh từ

    (thương nghiệp) phiếu giao hàng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • delivery note

    * kinh tế

    phiếu giao hàng

    phiếu gởi hàng

    phiếu gửi hàng

    phiếu nhận hàng

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    hóa đơn giao hàng