delivery note nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
delivery note nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm delivery note giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của delivery note.
Từ điển Anh Việt
delivery note
/di'livəri'nout/
* danh từ
(thương nghiệp) phiếu giao hàng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
delivery note
* kinh tế
phiếu giao hàng
phiếu gởi hàng
phiếu gửi hàng
phiếu nhận hàng
* kỹ thuật
xây dựng:
hóa đơn giao hàng
Từ liên quan
- delivery
- deliveryman
- delivery air
- delivery boy
- delivery end
- delivery man
- delivery set
- delivery van
- delivery var
- delivery-end
- delivery area
- delivery book
- delivery cock
- delivery cone
- delivery date
- delivery duct
- delivery free
- delivery head
- delivery hire
- delivery hose
- delivery lift
- delivery line
- delivery main
- delivery mark
- delivery note
- delivery pipe
- delivery port
- delivery pump
- delivery rate
- delivery rime
- delivery risk
- delivery room
- delivery side
- delivery slip
- delivery time
- delivery tray
- delivery tube
- delivery cycle
- delivery delay
- delivery flask
- delivery month
- delivery order
- delivery point
- delivery price
- delivery quota
- delivery sheet
- delivery space
- delivery speed
- delivery state
- delivery terms