rescue nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rescue nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rescue giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rescue.

Từ điển Anh Việt

  • rescue

    /'reskju:/

    * danh từ

    sự giải thoát, sự cứu, sự cứu nguy

    to go to someone's rescue: đến cứu ai

    (pháp lý) sự phong thích không hợp pháp tù nhân

    (pháp lý) sự cưỡng đoạt lại (tài sản)

    * ngoại động từ

    cứu, cứu thoát, cứu nguy

    to rescue someone from death: cứu người nào khỏi chết

    (pháp lý) phóng thích không hợp pháp (tù nhân)

    (pháp lý) cưỡng đoạt lại (tài sản)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rescue

    * kỹ thuật

    cứu

    sự cứu hộ

    sự cứu nạn

    sự cứu nguy (trường hợp khẩn cấp)

    sự cứu sinh

    giao thông & vận tải:

    cứu hộ

    sự cứu nguy (sự thay đổi quỹ đạo của máy bay)

    xây dựng:

    sự cứu

    sự cứu nguy

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rescue

    recovery or preservation from loss or danger

    work is the deliverance of mankind

    a surgeon's job is the saving of lives

    Synonyms: deliverance, delivery, saving

    free from harm or evil

    Synonyms: deliver

    take forcibly from legal custody

    rescue prisoners