rescue vehicle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rescue vehicle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rescue vehicle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rescue vehicle.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rescue vehicle

    * kỹ thuật

    ô tô:

    xe cấp cứu kỹ thuật

    xe cứu hộ

    xe cứu nạn