rescue vehicle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rescue vehicle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rescue vehicle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rescue vehicle.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
rescue vehicle
* kỹ thuật
ô tô:
xe cấp cứu kỹ thuật
xe cứu hộ
xe cứu nạn
Từ liên quan
- rescue
- rescued
- rescuer
- rescue boat
- rescue dump
- rescue ship
- rescue work
- rescue board
- rescue chute
- rescue party
- rescue point
- rescue squad
- rescue blanket
- rescue service
- rescue station
- rescue vehicle
- rescue apparatus
- rescue equipment
- rescue operation
- rescue helicopter
- rescue coordination center
- rescue coordination centre
- rescue co-ordination centre
- rescue and fire fighting service
- rescue co-ordination centre (rcc)