rescue point nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rescue point nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rescue point giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rescue point.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rescue point

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    điểm khởi động lại