rescued nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rescued nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rescued giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rescued.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rescued

    delivered from danger

    Synonyms: reclaimed

    Similar:

    rescue: free from harm or evil

    Synonyms: deliver

    rescue: take forcibly from legal custody

    rescue prisoners

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).