rescuer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rescuer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rescuer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rescuer.

Từ điển Anh Việt

  • rescuer

    /'reskjuə/

    * danh từ

    người cứu, người cứu thoát, người cứu nguy

Từ điển Anh Anh - Wordnet