deliverer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
deliverer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deliverer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deliverer.
Từ điển Anh Việt
deliverer
/di'livərə/
* danh từ
người cứu nguy, người giải phóng, người giải thoát
người giao hàng
người kể lại, người thuật lại; người nói
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
deliverer
* kinh tế
người bán đầu tiên
người đặt ra điều kiện đầu tiên
người giao hàng
* kỹ thuật
người cung cấp
sở cung cấp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
deliverer
a person who gives up or transfers money or goods
Similar:
jesus: a teacher and prophet born in Bethlehem and active in Nazareth; his life and sermons form the basis for Christianity (circa 4 BC - AD 29)
Synonyms: Jesus of Nazareth, the Nazarene, Jesus Christ, Christ, Savior, Saviour, Good Shepherd, Redeemer
savior: a person who rescues you from harm or danger
deliveryman: someone employed to make deliveries
Synonyms: delivery boy