jesus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
jesus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jesus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jesus.
Từ điển Anh Việt
jesus
* danh từ
Đức Chúa Giêxu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
jesus
a teacher and prophet born in Bethlehem and active in Nazareth; his life and sermons form the basis for Christianity (circa 4 BC - AD 29)
Synonyms: Jesus of Nazareth, the Nazarene, Jesus Christ, Christ, Savior, Saviour, Good Shepherd, Redeemer, Deliverer