christ nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
christ nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm christ giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của christ.
Từ điển Anh Việt
christ
/kraist/
* danh từ
Chúa Giê-su, Chúa cứu thế
Từ điển Anh Anh - Wordnet
christ
Similar:
jesus: a teacher and prophet born in Bethlehem and active in Nazareth; his life and sermons form the basis for Christianity (circa 4 BC - AD 29)
Synonyms: Jesus of Nazareth, the Nazarene, Jesus Christ, Savior, Saviour, Good Shepherd, Redeemer, Deliverer
messiah: any expected deliverer
Từ liên quan
- christ
- christen
- christie
- christly
- christiad
- christian
- christmas
- christella
- christhood
- christless
- christlike
- christmasy
- christendom
- christening
- christiania
- christianly
- christmassy
- christogram
- christology
- christopher
- christ plant
- christ thorn
- christ-cross
- christchurch
- christianise
- christianity
- christianize
- christmatite
- christ within
- christian era
- christmas box
- christmas day
- christmas eve
- christmas-day
- christmas-eve
- christmastide
- christmastime
- christ's-thorn
- christian dior
- christian name
- christian year
- christmas bush
- christmas cake
- christmas card
- christmas fern
- christmas gift
- christmas rose
- christmas star
- christmas tree
- christmas-card